cái ví tiếng anh là gì

Dịch trong bối cảnh "THANH CÁI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "THANH CÁI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Hay cùng Step Up tìm hiểu những đơn vị tính tiếng Anh thông dụng hiện nay nhé! 1. Đơn vị tính tiếng Anh là gì? Đơn vị tính tiếng Anh là Calculation Unit, được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ như 1 kg ngô, 1 lít nước, 1 lượng vàng,… Nghĩa tiếng anh của ví là Wallet hoặc Purse Cách phát âm của ví trong tiếng anh về Wallet: Theo Anh - Anh: [ ˈwɒlɪt] Theo Anh - Mỹ: [ ˈwɑːlɪt] Cách phát âm của ví trong tiếng anh về Purse: Theo Anh - Anh: [ pɜːs] Theo Anh - Mỹ: [ pɜːrs] Thông tin chi tiết từ vựng về ví trong tiếng anh Amazon mới là sông dài nhất thế giới October 17, 2022; đại dương trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh October 17, 2022; Chuyên đề Vị trí và địa hình Châu Đại Dương môn Địa Lý 7 năm 2021 – Học Điện Tử Cơ Bản October 17, 2022 Ví dụ về sử dụng Awaiting for us trong một câu và bản dịch của họ. There is another game awaiting for us. Các trận đấu quan trọng khác đang chờ đợi chúng tôi. Because I know that our baby is awaiting for us. Tôi biết con của chúng ta đang chờ chúng ta. A new beginning awaits for us each day. Mỗi di daerah dataran tinggi penduduknya mengolah tanah dengan menanami. Từ điển Việt-Anh cái ví Bản dịch của "cái ví" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "billfold" trong một câu Otherwise, a simple money clip, or any slim billfold will work. He had 65 twenty-dollar bills, which he placed in a leather billfold and placed in his right hip trouser pocket. The whole new app actually acts like a billfold on steroids. She stated the billfold was a very nice one, being hand-tooled. He found your billfold with a lot of money. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái ví" trong tiếng Anh cái chụp ống khói danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội

cái ví tiếng anh là gì